1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.1892 SEK ▼ 0,7%

1 SEK = 5.2852 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/SEK

09.05.2024 0.19009305 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.19049811 ▲ 0,7%
07.05.2024 0.18919599 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.18876817 ▲ 0,2%
05.05.2024 0.18847152 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.18879828 ▼ 0,3%
03.05.2024 0.18941764
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
2 SEK 19 SEK 95 SEK 189 SEK 946 SEK 1 892 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
5 ETB 53 ETB 264 ETB 529 ETB 2 643 ETB 5 285 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Thụy Điển Krona (ETB/SEK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ