1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 5.3582 ETB ▲ 0,5%

1 ETB = 0.1866 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/ETB

20.05.2024 5.34669971 ▲ 0,3%
19.05.2024 5.33172071 ▼ 0,1%
18.05.2024 5.33764933 ▼ 0,1%
17.05.2024 5.34159267 ▼ 0,3%
16.05.2024 5.35503558 ▲ 0,5%
15.05.2024 5.32614395 ▲ 0,6%
14.05.2024 5.29278258
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
5 ETB 54 ETB 268 ETB 536 ETB 2 679 ETB 5 358 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
2 SEK 19 SEK 93 SEK 187 SEK 933 SEK 1 866 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Birr Ethiopia (SEK/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ