1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETH/VND

Chuyển đổi ngoại tệ Ethereum (ETH) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ethereum và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ethereum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ethereum hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ethereum để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETH = 78 924 874 VND ▲ 0,0%

1 VND = 0.0000 ETH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/ETH

Chuyển đổi Ethereum để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETH/VND

20.05.2024 78,617,603.59494537 ▼ 0,0%
19.05.2024 78,913,018.27596691 ▼ 1,3%
18.05.2024 79,160,672.83048014 ▲ 3,8%
17.05.2024 76,789,890.33864014 ▲ 0,0%
16.05.2024 76,131,115.65710892 ▲ 2,6%
15.05.2024 74,574,800.00826897 ▲ 0,0%
14.05.2024 74,223,394.10921083
Xem câu chuyện
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
78 924 874 VND 789 248 739 VND 3 946 243 696 VND 7 892 487 392 VND 39 462 436 958 VND 78 924 873 915 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ethereum? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ethereum/Đồng việt (ETH/VND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ