1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 193.5823 DJF ▲ 0,3%

1 DJF = 0.0052 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/EUR

Chuyển đổi Euro để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/DJF

20.05.2024 193.00789655 ▲ 0,0%
19.05.2024 192.96086613 ▼ 0,2%
18.05.2024 193.27138572 ▼ 0,0%
17.05.2024 193.31386761 ▲ 0,1%
16.05.2024 193.03513054 ▲ 0,1%
15.05.2024 192.74838275 ▲ 0,4%
14.05.2024 191.98595214
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
194 DJF 1 936 DJF 9 679 DJF 19 358 DJF 96 791 DJF 193 582 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 EUR 1 EUR 3 EUR 5 EUR 26 EUR 52 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Djibouti Franc (EUR/DJF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ