1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/GEL

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Lari Georgia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lari Georgia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Lari Georgia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Lari Georgia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 3.0294 GEL ▲ 0,2%

1 GEL = 0.3301 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GEL/EUR

Chuyển đổi Euro để Lari Georgia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/GEL

01.06.2024 3.02939842 ▲ 0,2%
31.05.2024 3.02437253 ▲ 0,1%
30.05.2024 3.02266469 ▲ 2,3%
29.05.2024 2.95414787 ▲ 0,3%
28.05.2024 2.94594234 ▲ 0,2%
27.05.2024 2.94151378 ▼ 0,0%
26.05.2024 2.94196816
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 GEL 30 GEL 151 GEL 303 GEL 1 515 GEL 3 029 GEL
Lari Georgia (GEL)
10 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL 5,000 GEL 10,000 GEL
3 EUR 33 EUR 165 EUR 330 EUR 1 650 EUR 3 301 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bạn đã học được bao nhiêu Lari Gruzia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Lari Georgia (EUR/GEL) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ