1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/JEP

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Jersey Pound (JEP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Jersey Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Jersey Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Jersey Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Jersey Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.8419 JEP ▲ 0,2%

1 JEP = 1.1878 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JEP/EUR

Chuyển đổi Euro để Jersey Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/JEP

18.06.2024 0.84162120 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.84046865 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.84103572 ▼ 0,0%
15.06.2024 0.84108056 ▲ 0,1%
14.06.2024 0.84049875 ▼ 0,7%
13.06.2024 0.84621933 ▼ 1,4%
12.06.2024 0.85793492
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
8 JEP 84 JEP 421 JEP 842 JEP 4 210 JEP 8 419 JEP
Jersey Pound (JEP)
1 JEP 10 JEP 50 JEP 100 JEP 500 JEP 1,000 JEP
1 EUR 12 EUR 59 EUR 119 EUR 594 EUR 1 188 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Jersey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Jersey Pound cũng có thể có tên gọi JEP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn có biết bao nhiêu pound jersey bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Jersey Pound (EUR/JEP) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ