1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/OMR

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Oman Rial (OMR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Oman Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Oman Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Oman Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Oman Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.4137 OMR ▲ 0,0%

1 OMR = 2.4173 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược OMR/EUR

Chuyển đổi Euro để Oman Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/OMR

09.05.2024 0.41371279 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.41359109 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.41437207 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.41451442 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.41417539 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.41429552 ▲ 0,1%
03.05.2024 0.41375501
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
4 OMR 41 OMR 207 OMR 414 OMR 2 068 OMR 4 137 OMR
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
2 EUR 24 EUR 121 EUR 242 EUR 1 209 EUR 2 417 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Oman bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Oman Rial (EUR/OMR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ