1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/XPT

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Platinum Ounce (XPT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Platinum Ounce sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Platinum Ounce, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Platinum Ounce, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Platinum Ounce tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.0013 XPT ▲ 0,3%

1 XPT = 762.0114 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XPT/EUR

Chuyển đổi Euro để Platinum Ounce, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/XPT

18.06.2024 0.00130940 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.00130852 ▲ 0,2%
16.06.2024 0.00130637 ▼ 0,0%
15.06.2024 0.00130693 ▲ 0,2%
14.06.2024 0.00130473 ▼ 0,7%
13.06.2024 0.00131393 ▲ 0,3%
12.06.2024 0.00130969
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
0 XPT 0 XPT 1 XPT 1 XPT 7 XPT 13 XPT
Platinum Ounce (XPT)
1 XPT 10 XPT 50 XPT 100 XPT 500 XPT 1,000 XPT
762 EUR 7 620 EUR 38 101 EUR 76 201 EUR 381 006 EUR 762 011 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Platinum Ounce là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Platinum Ounce cũng có thể có tên gọi XPT hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã học được bao nhiêu ounce bạch kim bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Platinum Ounce (EUR/XPT) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ