1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 2.3050 BRL ▲ 0,5%

1 BRL = 0.4338 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/BRL

16.05.2024 2.30510014 ▲ 0,5%
15.05.2024 2.29390298 ▲ 0,5%
14.05.2024 2.28269253 ▲ 0,7%
13.05.2024 2.26750199 ▼ 0,1%
12.05.2024 2.26995816 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.27031073 ▲ 0,2%
10.05.2024 2.26596405
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
2 BRL 23 BRL 115 BRL 230 BRL 1 152 BRL 2 305 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
4 FJD 43 FJD 217 FJD 434 FJD 2 169 FJD 4 338 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Real của Brazil (FJD/BRL) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ