1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 3.0779 DKK ▲ 0,1%

1 DKK = 0.3249 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/DKK

17.05.2024 3.07784040 ▲ 0,1%
16.05.2024 3.07586212 ▼ 0,0%
15.05.2024 3.07638429 ▲ 0,4%
14.05.2024 3.06394984 ▲ 0,6%
13.05.2024 3.04696098 ▼ 0,1%
12.05.2024 3.04969676 ▼ 0,0%
11.05.2024 3.04973259
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
3 DKK 31 DKK 154 DKK 308 DKK 1 539 DKK 3 078 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
3 FJD 32 FJD 162 FJD 325 FJD 1 624 FJD 3 249 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Krone Đan Mạch (FJD/DKK) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ