1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 69.7995 JPY ▲ 0,6%

1 JPY = 0.0143 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/JPY

17.05.2024 69.73260334 ▲ 0,5%
16.05.2024 69.37314596 ▼ 0,4%
15.05.2024 69.62416632 ▲ 0,4%
14.05.2024 69.37514197 ▲ 1,0%
13.05.2024 68.66492328 ▲ 0,1%
12.05.2024 68.60005807 ▼ 0,0%
11.05.2024 68.60777832
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
70 JPY 698 JPY 3 490 JPY 6 980 JPY 34 900 JPY 69 799 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 FJD 1 FJD 7 FJD 14 FJD 72 FJD 143 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Yên Nhật (FJD/JPY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ