1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 0.6035 SGD ▲ 0,6%

1 SGD = 1.6569 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/SGD

15.05.2024 0.60277516 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.60015139 ▲ 0,7%
13.05.2024 0.59618983 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.59667582 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.59664675 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.59609969 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.59493713
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
6 SGD 60 SGD 302 SGD 604 SGD 3 018 SGD 6 035 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
2 FJD 17 FJD 83 FJD 166 FJD 828 FJD 1 657 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Singapore Dollar (FJD/SGD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ