1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 14.4479 TRY ▲ 0,2%

1 TRY = 0.0692 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/TRY

16.05.2024 14.44618564 ▲ 0,2%
15.05.2024 14.41820330 ▲ 0,7%
14.05.2024 14.31066945 ▲ 0,8%
13.05.2024 14.19084793 ▼ 0,5%
12.05.2024 14.26285284 ▲ 0,1%
11.05.2024 14.25299334 ▲ 0,3%
10.05.2024 14.20575232
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
14 TRY 144 TRY 722 TRY 1 445 TRY 7 224 TRY 14 448 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 FJD 7 FJD 35 FJD 69 FJD 346 FJD 692 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (FJD/TRY) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ