1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FKP/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Quần đảo Falkland Pound (FKP) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Quần đảo Falkland Pound và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Quần đảo Falkland Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Quần đảo Falkland Pound hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Quần đảo Falkland Pound để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FKP = 554.2398 KZT ▼ 0,0%

1 KZT = 0.0018 FKP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/FKP

Chuyển đổi Quần đảo Falkland Pound để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FKP/KZT

15.05.2024 554.23976541 ▼ 0,0%
14.05.2024 554.35058417 ▲ 0,4%
13.05.2024 552.22937054 ▲ 0,9%
12.05.2024 547.49107332 ▼ 0,1%
11.05.2024 547.92406923 ▲ 0,1%
10.05.2024 547.12959902 ▼ 0,2%
09.05.2024 548.34228815
Xem câu chuyện
Quần đảo Falkland Pound (FKP)
1 FKP 10 FKP 50 FKP 100 FKP 500 FKP 1,000 FKP
554 KZT 5 542 KZT 27 712 KZT 55 424 KZT 277 120 KZT 554 240 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 FKP 0 FKP 1 FKP 2 FKP 9 FKP 18 FKP

Quần đảo Falkland Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Foóc-lân. Quần đảo Falkland Pound cũng có thể có tên gọi FKP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 FKP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang pound của quần đảo falkland? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Quần đảo Falkland Pound/Tenge Kazakhstan (FKP/KZT) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ