1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FKP/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Quần đảo Falkland Pound (FKP) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Quần đảo Falkland Pound và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Quần đảo Falkland Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Quần đảo Falkland Pound hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Quần đảo Falkland Pound để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FKP = 11.9529 XLM ▼ 1,6%

1 XLM = 0.0837 FKP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/FKP

Chuyển đổi Quần đảo Falkland Pound để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FKP/XLM

15.05.2024 12.19585520 ▲ 0,4%
14.05.2024 12.14916014 ▲ 1,0%
13.05.2024 12.02734300 ▲ 2,0%
12.05.2024 11.79233482 ▲ 0,7%
11.05.2024 11.70978794 ▲ 1,5%
10.05.2024 11.53149890 ▼ 0,8%
09.05.2024 11.62704418
Xem câu chuyện
Quần đảo Falkland Pound (FKP)
1 FKP 10 FKP 50 FKP 100 FKP 500 FKP 1,000 FKP
12 XLM 120 XLM 598 XLM 1 195 XLM 5 976 XLM 11 953 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
1 FKP 8 FKP 42 FKP 84 FKP 418 FKP 837 FKP

Quần đảo Falkland Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Foóc-lân. Quần đảo Falkland Pound cũng có thể có tên gọi FKP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 FKP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang pound của quần đảo falkland? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Quần đảo Falkland Pound/Stellar (FKP/XLM) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ