1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 0.4776 BHD ▲ 0,5%

1 BHD = 2.0940 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/BHD

20.05.2024 0.47669431 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.47515392 ▼ 0,5%
18.05.2024 0.47759440 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.47768322 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.47786110 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.47578054 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.47352006
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
10 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP 5,000 GBP 10,000 GBP
5 BHD 48 BHD 239 BHD 478 BHD 2 388 BHD 4 776 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
2 GBP 21 GBP 105 GBP 209 GBP 1 047 GBP 2 094 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Dinar Bahrain (GBP/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ