1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/DZD

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Algeria Dinar (DZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Algeria Dinar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Algeria Dinar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Algeria Dinar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Algeria Dinar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 171.0349 DZD ▲ 0,5%

1 DZD = 0.0058 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DZD/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Algeria Dinar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/DZD

20.05.2024 170.82950461 ▲ 0,4%
19.05.2024 170.21252255 ▼ 0,4%
18.05.2024 170.90378849 ▲ 0,2%
17.05.2024 170.53415927 ▲ 0,1%
16.05.2024 170.34411685 ▲ 0,4%
15.05.2024 169.66697801 ▲ 0,5%
14.05.2024 168.78954223
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
171 DZD 1 710 DZD 8 552 DZD 17 103 DZD 85 517 DZD 171 035 DZD
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 GBP 1 GBP 3 GBP 6 GBP 29 GBP 58 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Algeria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Algeria Dinar (GBP/DZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ