1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 1710.3841 KRW ▼ 0,4%

1 KRW = 0.0006 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/KRW

12.05.2024 1,710.38413867 ▼ 0,0%
11.05.2024 1,716.61622496 ▲ 0,0%
10.05.2024 1,713.52941583 ▲ 0,0%
09.05.2024 1,709.23409551 ▲ 0,0%
08.05.2024 1,703.53871778 ▲ 0,0%
07.05.2024 1,703.32372144 ▼ 0,0%
06.05.2024 1,704.53014325
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
1 710 KRW 17 104 KRW 85 519 KRW 171 038 KRW 855 192 KRW 1 710 384 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 GBP 0 GBP 0 GBP 1 GBP 3 GBP 6 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Hàn Quốc Won (GBP/KRW) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ