1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0006 GBP ▼ 0,8%

1 GBP = 1729.9441 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/GBP

20.05.2024 0.00057945 ▼ 0,6%
19.05.2024 0.00058288 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00058153 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.00058244 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00058514 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.00058301 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.00058216
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 GBP 0 GBP 0 GBP 1 GBP 3 GBP 6 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
1 730 KRW 17 299 KRW 86 497 KRW 172 994 KRW 864 972 KRW 1 729 944 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Bảng Anh (KRW/GBP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ