1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 117.1141 RUB ▲ 0,4%

1 RUB = 0.0085 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/RUB

02.05.2024 117.11413363 ▲ 0,4%
01.05.2024 116.69449166 ▼ 0,3%
30.04.2024 117.08907457 ▲ 1,1%
29.04.2024 115.78028248 ▼ 0,7%
28.04.2024 116.56059089 ▲ 0,6%
27.04.2024 115.87238887 ▲ 0,4%
26.04.2024 115.36840698
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
117 RUB 1 171 RUB 5 856 RUB 11 711 RUB 58 557 RUB 117 114 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 GBP 1 GBP 4 GBP 9 GBP 43 GBP 85 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Đồng rúp Nga (GBP/RUB) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ