1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 40.4226 TRY ▼ 0,2%

1 TRY = 0.0247 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/TRY

12.05.2024 40.42264123 ▼ 0,2%
11.05.2024 40.51998844 ▲ 0,3%
10.05.2024 40.40259483 ▲ 0,2%
09.05.2024 40.31830983 ▲ 0,0%
08.05.2024 40.30419770 ▼ 0,4%
07.05.2024 40.47385743 ▼ 0,2%
06.05.2024 40.56682208
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
40 TRY 404 TRY 2 021 TRY 4 042 TRY 20 211 TRY 40 423 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 GBP 2 GBP 12 GBP 25 GBP 124 GBP 247 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (GBP/TRY) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ