1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 49.3295 UAH ▼ 0,3%

1 UAH = 0.0203 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/UAH

11.05.2024 49.55790648 ▲ 0,1%
10.05.2024 49.49433371 ▲ 0,3%
09.05.2024 49.35775695 ▲ 0,3%
08.05.2024 49.19524034 ▼ 0,2%
07.05.2024 49.28572431 ▼ 0,2%
06.05.2024 49.36501283 ▲ 0,2%
05.05.2024 49.26248897
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
49 UAH 493 UAH 2 466 UAH 4 933 UAH 24 665 UAH 49 329 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 GBP 2 GBP 10 GBP 20 GBP 101 GBP 203 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Ukraine Hryvnia (GBP/UAH) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ