1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0201 GBP ▲ 0,2%

1 GBP = 49.8297 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/GBP

19.05.2024 0.02011459 ▲ 0,5%
18.05.2024 0.02001880 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.02002563 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.02003137 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.02000741 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.02008582 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.02013509
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 GBP 2 GBP 10 GBP 20 GBP 100 GBP 201 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
50 UAH 498 UAH 2 491 UAH 4 983 UAH 24 915 UAH 49 830 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Bảng Anh (UAH/GBP) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ