1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 23.2901 ZAR ▲ 0,8%

1 ZAR = 0.0429 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/ZAR

11.05.2024 23.29034807 ▲ 0,8%
10.05.2024 23.11319884 ▼ 0,2%
09.05.2024 23.16440929 ▼ 0,2%
08.05.2024 23.19930093 ▲ 0,1%
07.05.2024 23.18754885 ▼ 0,1%
06.05.2024 23.21010707 ▼ 0,1%
05.05.2024 23.22317191
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
23 ZAR 233 ZAR 1 165 ZAR 2 329 ZAR 11 645 ZAR 23 290 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 GBP 4 GBP 21 GBP 43 GBP 215 GBP 429 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Rand Nam Phi (GBP/ZAR) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ