1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0437 GBP ▲ 1,6%

1 GBP = 22.8903 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/GBP

19.05.2024 0.04317027 ▲ 0,5%
18.05.2024 0.04296771 ▼ 0,9%
17.05.2024 0.04335058 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.04324826 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.04317465 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.04327370 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.04337806
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 GBP 4 GBP 22 GBP 44 GBP 218 GBP 437 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
23 ZAR 229 ZAR 1 145 ZAR 2 289 ZAR 11 445 ZAR 22 890 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Bảng Anh (ZAR/GBP) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ