1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 1.3430 AED ▲ 0,4%

1 AED = 0.7446 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/AED

21.05.2024 1.34294749 ▲ 0,4%
20.05.2024 1.33749559 ▲ 0,1%
19.05.2024 1.33549887 ▲ 0,0%
18.05.2024 1.33543876 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.33929077 ▼ 1,1%
16.05.2024 1.35359433 ▼ 1,2%
15.05.2024 1.36940959
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
1 AED 13 AED 67 AED 134 AED 671 AED 1 343 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
7 GEL 74 GEL 372 GEL 745 GEL 3 723 GEL 7 446 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/United Arab Emirates Dirham (GEL/AED) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ