1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 2.6464 CNY ▲ 0,5%

1 CNY = 0.3779 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/CNY

21.05.2024 2.63515833 ▲ 0,1%
20.05.2024 2.63304125 ▲ 0,2%
19.05.2024 2.62650461 ▲ 0,0%
18.05.2024 2.62642802 ▼ 0,3%
17.05.2024 2.63399638 ▼ 1,0%
16.05.2024 2.65995717 ▼ 1,2%
15.05.2024 2.69348730
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
3 CNY 26 CNY 132 CNY 265 CNY 1 323 CNY 2 646 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
4 GEL 38 GEL 189 GEL 378 GEL 1 889 GEL 3 779 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Trung Quốc Yuan (GEL/CNY) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ