1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 499.8872 KRW ▲ 1,0%

1 KRW = 0.0020 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/KRW

21.05.2024 498.49459746 ▲ 0,8%
20.05.2024 494.65372850 ▲ 0,4%
19.05.2024 492.44995356 ▲ 0,0%
18.05.2024 492.43557843 ▼ 0,3%
17.05.2024 494.01204107 ▼ 0,6%
16.05.2024 496.80806875 ▼ 1,9%
15.05.2024 506.63744717
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
500 KRW 4 999 KRW 24 994 KRW 49 989 KRW 249 944 KRW 499 887 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 GEL 0 GEL 1 GEL 2 GEL 10 GEL 20 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Hàn Quốc Won (GEL/KRW) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ