1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 2.4086 MIOTA ▼ 0,4%

1 MIOTA = 0.4152 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ GEL/MIOTA

21.05.2024 2.37982953 ▼ 1,5%
20.05.2024 2.41721253 ▲ 0,5%
19.05.2024 2.40419142 ▲ 2,9%
18.05.2024 2.33555826 ▼ 2,0%
17.05.2024 2.38205955 ▼ 2,1%
16.05.2024 2.43338295 ▼ 0,7%
15.05.2024 2.44941232
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
2 MIOTA 24 MIOTA 120 MIOTA 241 MIOTA 1 204 MIOTA 2 409 MIOTA
IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
4 GEL 42 GEL 208 GEL 415 GEL 2 076 GEL 4 152 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/IOTA (GEL/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ