1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 3.9131 NOK ▲ 0,6%

1 NOK = 0.2556 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/NOK

21.05.2024 3.90795234 ▲ 0,5%
20.05.2024 3.88876021 ▼ 0,4%
19.05.2024 3.90382043 ▼ 0,0%
18.05.2024 3.90513567 ▼ 0,0%
17.05.2024 3.90570174 ▼ 0,8%
16.05.2024 3.93692939 ▼ 1,8%
15.05.2024 4.00906336
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
4 NOK 39 NOK 196 NOK 391 NOK 1 957 NOK 3 913 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
3 GEL 26 GEL 128 GEL 256 GEL 1 278 GEL 2 556 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Na Uy Krone (GEL/NOK) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ