1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 33.0159 RUB ▼ 0,2%

1 RUB = 0.0303 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/RUB

21.05.2024 33.01632457 ▼ 0,2%
20.05.2024 33.06955326 ▲ 0,1%
19.05.2024 33.04727720 ▲ 0,0%
18.05.2024 33.04634614 ▼ 0,3%
17.05.2024 33.13090232 ▼ 0,9%
16.05.2024 33.44410167 ▼ 1,7%
15.05.2024 34.03566563
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
33 RUB 330 RUB 1 651 RUB 3 302 RUB 16 508 RUB 33 016 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 GEL 3 GEL 15 GEL 30 GEL 151 GEL 303 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Đồng rúp Nga (GEL/RUB) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ