1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 1.3713 SAR ▲ 0,4%

1 SAR = 0.7292 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/SAR

21.05.2024 1.37126434 ▲ 0,4%
20.05.2024 1.36568421 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.36343069 ▼ 0,0%
18.05.2024 1.36352662 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.36753949 ▼ 1,1%
16.05.2024 1.38214645 ▼ 1,2%
15.05.2024 1.39827839
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
1 SAR 14 SAR 69 SAR 137 SAR 686 SAR 1 371 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
7 GEL 73 GEL 365 GEL 729 GEL 3 646 GEL 7 292 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Rian Ả Rập (GEL/SAR) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ