1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 3.9119 SEK ▼ 0,6%

1 SEK = 0.2556 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/SEK

17.05.2024 3.92109251 ▼ 0,4%
16.05.2024 3.93608882 ▼ 1,9%
15.05.2024 4.01038469 ▼ 1,1%
14.05.2024 4.05347603 ▼ 0,0%
13.05.2024 4.05395786 ▼ 0,2%
12.05.2024 4.06042426 ▼ 0,0%
11.05.2024 4.06120282
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
4 SEK 39 SEK 196 SEK 391 SEK 1 956 SEK 3 912 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
3 GEL 26 GEL 128 GEL 256 GEL 1 278 GEL 2 556 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Thụy Điển Krona (GEL/SEK) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ