1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 14.5075 UAH ▲ 1,0%

1 UAH = 0.0689 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/UAH

21.05.2024 14.50753868 ▲ 1,0%
20.05.2024 14.36852980 ▲ 0,7%
19.05.2024 14.27163675 ▼ 0,2%
18.05.2024 14.30507281 ▼ 0,4%
17.05.2024 14.36829363 ▼ 1,0%
16.05.2024 14.51241883 ▼ 1,7%
15.05.2024 14.76311898
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
15 UAH 145 UAH 725 UAH 1 451 UAH 7 254 UAH 14 508 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 GEL 7 GEL 34 GEL 69 GEL 345 GEL 689 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Ukraine Hryvnia (GEL/UAH) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ