1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/GEL

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Lari Georgia (GEL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Lari Georgia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lari Georgia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Lari Georgia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Lari Georgia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0706 GEL ▲ 0,0%

1 GEL = 14.1681 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GEL/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Lari Georgia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/GEL

18.06.2024 0.07060504 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.07057546 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.07070762 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.07067822 ▲ 0,7%
14.06.2024 0.07018189 ▼ 0,5%
13.06.2024 0.07056302 ▼ 0,2%
12.06.2024 0.07067699
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 GEL 7 GEL 35 GEL 71 GEL 353 GEL 706 GEL
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
14 UAH 142 UAH 708 UAH 1 417 UAH 7 084 UAH 14 168 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bạn đã học được bao nhiêu Lari Gruzia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Lari Georgia (UAH/GEL) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ