1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 6.6069 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 0.1514 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/ZAR

21.05.2024 6.63947135 ▲ 0,3%
20.05.2024 6.62016732 ▼ 0,3%
19.05.2024 6.63892845 ▼ 0,4%
18.05.2024 6.66472793 ▲ 0,4%
17.05.2024 6.63738546 ▼ 1,3%
16.05.2024 6.72190622 ▼ 1,7%
15.05.2024 6.84144562
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
7 ZAR 66 ZAR 330 ZAR 661 ZAR 3 303 ZAR 6 607 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
2 GEL 15 GEL 76 GEL 151 GEL 757 GEL 1 514 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Rand Nam Phi (GEL/ZAR) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ