1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 8.6853 DKK ▲ 0,7%

1 DKK = 0.1151 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/DKK

13.05.2024 8.66803141 ▲ 0,5%
12.05.2024 8.62641449 ▼ 0,0%
11.05.2024 8.62651695 ▲ 0,0%
10.05.2024 8.62342663 ▼ 0,2%
09.05.2024 8.64067666 ▼ 0,1%
08.05.2024 8.64577063 ▲ 0,2%
07.05.2024 8.63010903
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
9 DKK 87 DKK 434 DKK 869 DKK 4 343 DKK 8 685 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
1 GGP 12 GGP 58 GGP 115 GGP 576 GGP 1 151 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Krone Đan Mạch (GGP/DKK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ