1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 4.6693 ILS ▲ 0,5%

1 ILS = 0.2142 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/ILS

13.05.2024 4.65113002 ▲ 0,2%
12.05.2024 4.64372198 ▲ 0,0%
11.05.2024 4.64359798 ▲ 0,0%
10.05.2024 4.64281760 ▲ 0,1%
09.05.2024 4.63908190 ▲ 0,5%
08.05.2024 4.61718396 ▼ 0,3%
07.05.2024 4.63304114
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
5 ILS 47 ILS 233 ILS 467 ILS 2 335 ILS 4 669 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
2 GGP 21 GGP 107 GGP 214 GGP 1 071 GGP 2 142 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Sêken Ixraen (GGP/ILS) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ