1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 4.9814 PLN ▲ 0,1%

1 PLN = 0.2007 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/PLN

13.05.2024 4.99055669 ▲ 0,3%
12.05.2024 4.97664122 ▼ 0,0%
11.05.2024 4.97791235 ▲ 0,3%
10.05.2024 4.96350901 ▼ 0,2%
09.05.2024 4.97516543 ▼ 0,4%
08.05.2024 4.99440100 ▲ 0,1%
07.05.2024 4.98693614
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
5 PLN 50 PLN 249 PLN 498 PLN 2 491 PLN 4 981 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 GGP 20 GGP 100 GGP 201 GGP 1 004 GGP 2 007 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Zloty Ba Lan (GGP/PLN) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ