1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 13.6312 SEK ▲ 0,3%

1 SEK = 0.0734 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/SEK

14.05.2024 13.63115643 ▲ 0,3%
13.05.2024 13.58780397 ▲ 0,4%
12.05.2024 13.53049373 ▼ 0,0%
11.05.2024 13.53312688 ▲ 0,2%
10.05.2024 13.51253641 ▼ 0,4%
09.05.2024 13.57334521 ▲ 0,0%
08.05.2024 13.57302611
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
14 SEK 136 SEK 682 SEK 1 363 SEK 6 816 SEK 13 631 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 GGP 7 GGP 37 GGP 73 GGP 367 GGP 734 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Thụy Điển Krona (GGP/SEK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ