1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 23.0334 ZAR ▼ 0,3%

1 ZAR = 0.0434 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/ZAR

13.05.2024 23.03753874 ▼ 0,3%
12.05.2024 23.10316544 ▼ 0,3%
11.05.2024 23.16332627 ▲ 0,8%
10.05.2024 22.98731691 ▼ 0,4%
09.05.2024 23.08957548 ▼ 0,2%
08.05.2024 23.13523674 ▲ 0,5%
07.05.2024 23.02948285
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
23 ZAR 230 ZAR 1 152 ZAR 2 303 ZAR 11 517 ZAR 23 033 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 GGP 4 GGP 22 GGP 43 GGP 217 GGP 434 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Rand Nam Phi (GGP/ZAR) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ