1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/GGP

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Guernsey Pound (GGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Guernsey Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 07.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Guernsey Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Guernsey Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Guernsey Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0420 GGP ▼ 0,0%

1 GGP = 23.7830 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 07.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GGP/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Guernsey Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/GGP

07.06.2024 0.04197352 ▼ 0,2%
06.06.2024 0.04205979 ▼ 0,6%
05.06.2024 0.04231162 ▼ 0,9%
04.06.2024 0.04271360 ▲ 0,2%
03.06.2024 0.04263627 ▲ 0,7%
02.06.2024 0.04234489 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.04235622
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 GGP 4 GGP 21 GGP 42 GGP 210 GGP 420 GGP
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
24 ZAR 238 ZAR 1 189 ZAR 2 378 ZAR 11 891 ZAR 23 783 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã tìm ra bao nhiêu cân Guernsey bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Guernsey Pound (ZAR/GGP) hiện tại đã cập nhật 07.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ