1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.1048 AUD ▼ 1,0%

1 AUD = 9.5430 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/AUD

16.05.2024 0.10478843 ▼ 1,0%
15.05.2024 0.10587591 ▼ 1,1%
14.05.2024 0.10710650 ▼ 0,7%
13.05.2024 0.10781441 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.10782627 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.10784931 ▼ 0,6%
10.05.2024 0.10854747
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
1 AUD 10 AUD 52 AUD 105 AUD 524 AUD 1 048 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
10 GHS 95 GHS 477 GHS 954 GHS 4 772 GHS 9 543 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Đồng đô la Úc (GHS/AUD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ