1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana (GHS)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Cedi Ghana (GHS)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Cedi Ghana (GHS) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Đếm số tiền của Ghana bằng đồng tiền khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang các loại tiền tệ khác

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ