1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.3603 BRL ▼ 1,1%

1 BRL = 2.7754 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/BRL

15.05.2024 0.36192709 ▼ 0,7%
14.05.2024 0.36447490 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.36670047 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.36851074 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.36827512 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.36914527 ▲ 0,4%
09.05.2024 0.36771721
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
4 BRL 36 BRL 180 BRL 360 BRL 1 802 BRL 3 603 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
3 GHS 28 GHS 139 GHS 278 GHS 1 388 GHS 2 775 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Real của Brazil (GHS/BRL) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ