1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.0641 CHF ▼ 0,2%

1 CHF = 15.5974 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/CHF

15.05.2024 0.06391958 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.06427163 ▼ 0,5%
13.05.2024 0.06458074 ▼ 0,7%
12.05.2024 0.06504670 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.06477914 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.06503557 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.06527847
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
1 CHF 6 CHF 32 CHF 64 CHF 321 CHF 641 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
16 GHS 156 GHS 780 GHS 1 560 GHS 7 799 GHS 15 597 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Franc Thụy Sĩ (GHS/CHF) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ