1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.5115 CNY ▼ 0,2%

1 CNY = 1.9550 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/CNY

15.05.2024 0.50968687 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.51237876 ▼ 0,5%
13.05.2024 0.51507847 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.51666857 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.51625815 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.51831086 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.51944259
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
5 CNY 51 CNY 256 CNY 512 CNY 2 558 CNY 5 115 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
2 GHS 20 GHS 98 GHS 195 GHS 977 GHS 1 955 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Trung Quốc Yuan (GHS/CNY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ