1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.0554 GBP ▼ 1,8%

1 GBP = 18.0617 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/GBP

15.05.2024 0.05589883 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.05636264 ▼ 0,8%
13.05.2024 0.05679517 ▼ 0,9%
12.05.2024 0.05729408 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.05705903 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.05727968 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.05753559
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
1 GBP 6 GBP 28 GBP 55 GBP 277 GBP 554 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
18 GHS 181 GHS 903 GHS 1 806 GHS 9 031 GHS 18 062 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Bảng Anh (GHS/GBP) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ