1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 11.0730 JPY ▼ 0,0%

1 JPY = 0.0903 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/JPY

15.05.2024 10.99719578 ▼ 0,7%
14.05.2024 11.07680960 ▼ 0,2%
13.05.2024 11.10446233 ▼ 0,3%
12.05.2024 11.13670654 ▲ 0,1%
11.05.2024 11.12911274 ▼ 0,4%
10.05.2024 11.17051107 ▼ 0,2%
09.05.2024 11.19122104
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
1 GHS 10 GHS 50 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS
11 JPY 111 JPY 554 JPY 1 107 JPY 5 537 JPY 11 073 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 GHS 9 GHS 45 GHS 90 GHS 452 GHS 903 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Yên Nhật (GHS/JPY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ