1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 31.1857 KZT ▼ 0,2%

1 KZT = 0.0321 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/KZT

15.05.2024 31.12214647 ▼ 0,4%
14.05.2024 31.25368362 ▼ 0,4%
13.05.2024 31.38693787 ▼ 0,1%
12.05.2024 31.42213370 ▲ 0,0%
11.05.2024 31.42199928 ▼ 0,3%
10.05.2024 31.51087082 ▼ 0,4%
09.05.2024 31.65145880
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
1 GHS 10 GHS 50 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS
31 KZT 312 KZT 1 559 KZT 3 119 KZT 15 593 KZT 31 186 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 GHS 3 GHS 16 GHS 32 GHS 160 GHS 321 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Tenge Kazakhstan (GHS/KZT) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ